18
Sharif RAMÍREZ

Full Name: Sharif Aaron Ramírez Naupari

Tên áo:

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 13, 2003)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 61

CLB: Club Cienciano

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Club Cienciano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Christian CuevaChristian CuevaAM(PTC)3382
55
Alfredo RamúaAlfredo RamúaAM(PTC)3878
13
Germán MeraGermán MeraHV(C)3480
21
Carlos GarcésCarlos GarcésF(C)3480
77
Alejandro Ramírez
Universidad César Vallejo
AM(C),F(PTC)3277
14
Claudio TorrejónClaudio TorrejónDM,TV(C)3176
22
Aldair RodríguezAldair RodríguezAM(PT),F(PTC)3078
7
Josué EstradaJosué EstradaHV,DM,TV(PT)3080
3
Marcelo BenítezMarcelo BenítezHV(TC),DM,TV(T)3380
20
Alexander LecarosAlexander LecarosHV,DM,TV(T),AM(PTC)2575
6
Paolo FuentesPaolo FuentesHV(C)2777
17
Jordan GuivinJordan GuivinTV(C)2675
70
Jimmy ValoyesJimmy ValoyesHV(C)3877
10
Gonzalo RitaccoGonzalo RitaccoAM(PTC)3175
5
Leonardo MifflinLeonardo MifflinHV,DM(TC)2476
11
Juan RomagnoliJuan RomagnoliAM,F(PTC)2876
8
Didier la TorreDidier la TorreAM(PTC)2273
1
Jeferson Nolasco
Universidad César Vallejo
GK2270
2
Leonardo RugelLeonardo RugelHV(C)2373
12
Pedro Ibañez
FBC Melgar
HV,DM(PT)2373
16
Orlando Núñez
Universidad César Vallejo
HV,DM,TV(T),AM(PTC)2477
18
Sharif RamírezSharif RamírezAM(C)2165
31
Ítalo EspinozaÍtalo EspinozaGK2876
23
Denzel CañaDenzel CañaGK2165
34
Eduardo RuedaEduardo RuedaHV(C)1963
99
Nadhir ColungaNadhir ColungaF(C)2063
33
Yván RojasYván RojasTV(C)1660
32
Harol RodríguezHarol RodríguezTV(C)1862
26
Rudy PalominoRudy PalominoDM,TV(C)2675