Biệt danh: SalPa. The Swans.
Tên thu gọn: SalPa
Tên viết tắt: SAL
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Salon Urheilupuisto (1,000)
Giải đấu: Ykkösliiga
Địa điểm: Salo
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | |
9 | ![]() | Otto Lehtisalo | F(C) | 20 | 68 | |
15 | ![]() | Jan Heinonen | HV,DM(C) | 22 | 70 | |
33 | ![]() | GK | 22 | 63 | ||
25 | ![]() | Eemeli Mäkelä | TV(C) | 25 | 63 | |
29 | ![]() | Fahad Mohamed | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 68 | |
5 | ![]() | Otto Rautiainen | TV(C) | 21 | 60 | |
20 | ![]() | Thabit Abdi | AM(PTC) | 19 | 60 | |
17 | ![]() | Amar Serdarevic | F(C) | 19 | 60 | |
8 | ![]() | Albin Mehmeti | TV,AM(C) | 23 | 60 | |
7 | ![]() | Noah Kaijasilta | AM,F(PT) | 23 | 63 | |
30 | ![]() | Antto Mikkonen | GK | 22 | 63 | |
23 | ![]() | Reino Ruponen | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |
1 | ![]() | Joonas Koski | GK | 18 | 60 | |
10 | ![]() | Oskari Jakonen | AM(PTC),F(PT) | 28 | 63 | |
18 | ![]() | Severi Pöysä | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 | |
3 | ![]() | Joonas Meura | HV(C) | 26 | 63 | |
26 | ![]() | Aaro Tiihonen | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | |
11 | ![]() | Ermal Rrustemi | F(C) | 16 | 60 | |
2 | ![]() | Benjamin Urgenc | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |