24
Abdelraffie BENZZINE

Full Name: Abdelraffie Benzzine

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Apr 4, 2006)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: SC Telstar

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SC Telstar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Danny BakkerDanny BakkerHV,DM,TV(C)3076
7
Mohamed HamdaouiMohamed HamdaouiAM(PTC),F(PT)3176
2
Jeff HardeveldJeff HardeveldHV(TC),DM,TV(T)3078
1
Ronald Koeman Jr.Ronald Koeman Jr.GK3075
14
Mees KaandorpMees KaandorpAM(PTC),F(PT)2775
27
Reda KharchouchReda KharchouchF(C)2978
28
Tyrick BodakTyrick BodakGK2365
16
Achraf DouiriAchraf DouiriHV,DM,TV(P),AM(PT)2573
21
Devon KoswalDevon KoswalHV(C)2173
Milan ZonneveldMilan ZonneveldF(C)2168
18
Remi van EkerisRemi van EkerisDM,TV,AM(C)2265
14
Achraf OughchaAchraf OughchaDM,TV(C)2165
20
Joey HouwelingJoey HouwelingGK2572
17
Nils RossenNils RossenDM,TV(C)2073
8
Jayden TurfkruierJayden TurfkruierTV,AM(TC)2275
Rychaintelo KnollRychaintelo KnollHV(P),DM,TV(C)2363
11
Tyrese NoslinTyrese NoslinHV,DM,TV(PT)2273
24
Abdelraffie BenzzineAbdelraffie BenzzineHV(C)1960
26
Jaylan van SchooneveldJaylan van SchooneveldHV,DM(C)2063
4
Guus OfferhausGuus OfferhausHV,DM,TV(C)2475
15
Adil LechkarAdil LechkarHV,DM,TV(T)2363
25
Tyrone OwusuTyrone OwusuHV(P),DM,TV(PC)2670
23
Soufiane HetliSoufiane HetliAM(PT),F(PTC)2470
19
Sebastiaan HagedoornSebastiaan HagedoornF(C)2063
Nigel Ogidi NwankwoNigel Ogidi NwankwoHV,DM,TV(T)2667
Yamano OlfersYamano OlfersHV(C)1863