Full Name: David Moberg Karlsson
Tên áo: MOBERG KARLSSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 31 (Mar 20, 1994)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: IFK Norrköping
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2024 | IFK Norrköping | 82 |
Jun 2, 2024 | Urawa Red Diamonds | 82 |
Jun 1, 2024 | Urawa Red Diamonds | 82 |
Oct 21, 2023 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki | 82 |
Oct 16, 2023 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki | 83 |
Jul 20, 2023 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki | 83 |
Jul 19, 2023 | Aris Thessaloniki | 83 |
Jan 11, 2022 | Urawa Red Diamonds | 83 |
May 21, 2019 | Sparta Praha | 83 |
May 16, 2019 | Sparta Praha | 82 |
Jan 11, 2019 | Sparta Praha | 82 |
Jul 12, 2018 | IFK Norrköping | 82 |
Jul 4, 2018 | IFK Norrköping | 80 |
Apr 12, 2017 | IFK Norrköping | 80 |
Jun 24, 2016 | IFK Norrköping | 78 |