Full Name: Ian Thomas Mcgrath
Tên áo: MCGRATH
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Jul 17, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2021 | Chattanooga FC | 68 |
Nov 26, 2021 | Chattanooga FC | 68 |
May 20, 2020 | Chattanooga FC | 68 |
Feb 20, 2020 | OKC Energy FC | 68 |
Oct 20, 2019 | OKC Energy FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Carlos Rivas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
25 | Jude Arthur | HV,DM(C) | 24 | 74 | ||
20 | Duván Viáfara | HV(C) | 25 | 75 | ||
9 | Mehdi Ouamri | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
5 | Anatolie Prepelita | HV(C) | 26 | 72 | ||
6 | Callum Watson | TV(C) | 24 | 73 | ||
18 | Min-Jae Kwak | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 |