Full Name: Georgios Skatharoudis
Tên áo: SKATHAROUDIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Nov 2, 1992)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: Mandraikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | Mandraikos | 68 |
Jun 19, 2023 | Kavala | 68 |
Jul 4, 2020 | Kavala | 68 |
Jul 2, 2020 | Kavala | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nikos Pantidos | HV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Valentinos Vlachos | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
![]() | Georgios Skatharoudis | F(C) | 32 | 68 |