Full Name: Marko Zivanović
Tên áo: ZIVANOVIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jan 16, 1997)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Nov 9, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Nov 4, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 72 |
Oct 7, 2020 | FK Budućnost Dobanovci | 72 |
Jun 7, 2020 | FK Budućnost Dobanovci | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 |