Full Name: Nathan Hayward
Tên áo: HAYWARD
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 32 (Nov 11, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: Bromsgrove Sporting
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2021 | Bromsgrove Sporting | 64 |
Apr 17, 2018 | Worcester City | 64 |
Aug 27, 2017 | Worcester City | 64 |
Dec 18, 2016 | Stourbridge FC | 64 |
Nov 10, 2015 | Stourbridge FC | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Hayward | TV(TC) | 32 | 64 | |||
Ben Richards-Everton | HV(C) | 32 | 68 | |||
Mitchel Candlin | F(C) | 23 | 65 | |||
Tristan Dunkley | F(PTC) | 31 | 65 | |||
Jack Newell | TV(C) | 23 | 60 | |||
Dewain Sewell | AM(T),F(TC) | 20 | 65 |