Full Name: Diego Alejandro Rosales Islas
Tên áo: ROSALES
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Apr 4, 1998)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 47
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2023 | Pumas Tabasco | 75 |
Jan 8, 2023 | Pumas Tabasco | 75 |
Dec 31, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
Dec 26, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Dec 25, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Dec 23, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
Dec 10, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Dec 9, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Dec 7, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
Dec 2, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Dec 1, 2022 | UNAM Pumas | 75 |
Jun 24, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
Jun 9, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
Jun 7, 2022 | Pumas Tabasco | 75 |
Jun 3, 2022 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
56 | ![]() | Luis Oropeza | TV(PTC) | 29 | 77 |