Full Name: Luis Armando Martínez Aguilar
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Apr 3, 1999)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Salamanca CF | 76 |
Oct 5, 2020 | Salamanca CF | 76 |
Sep 15, 2019 | Club Tijuana | 76 |
Sep 11, 2019 | Club Tijuana | 73 |
Nov 4, 2018 | Club Tijuana | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martín Galván | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |||
10 | Diego Benito | TV(C) | 36 | 77 | ||
18 | José Rodríguez | HV(PC) | 39 | 74 | ||
Miguel del Río | GK | 33 | 73 | |||
19 | Javi Navas | TV,AM(P) | 33 | 76 | ||
18 | Marco Túlio | HV,AM(T),DM,TV(TC) | 26 | 76 |