Full Name: Danijel Mićanović
Tên áo: MIĆANOVIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 30, 1999)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |
25 | ![]() | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
7 | ![]() | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |