Full Name: Andreas Kallaste
Tên áo: KALLASTE
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jun 29, 2000)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2022 | Pärnu JK Vaprus | 67 |
Sep 5, 2022 | Pärnu JK Vaprus | 67 |
Dec 2, 2019 | Pärnu JK Vaprus | 67 |
Dec 1, 2019 | Pärnu JK Vaprus | 67 |
Apr 1, 2019 | Pärnu JK Vaprus đang được đem cho mượn: Viljandi Tulevik | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kevin Kauber | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
15 | Kevin Aloe | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
4 | Magnus Villota | HV(C) | 26 | 67 | ||
7 | Martin Käos | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 71 | ||
17 | Sander Kapper | TV(PC),AM(P) | 29 | 72 | ||
Henri Välja | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
9 | Kristjan Kask | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
1 | Hendrik Vainu | GK | 28 | 65 | ||
5 | Uku Kõrre | HV(PTC) | 24 | 63 | ||
66 | Kairo Kiltmaa | HV,DM(P) | 21 | 60 | ||
19 | Virgo Vallik | AM,F(PC) | 21 | 67 | ||
13 | Ott Nomm | GK | 19 | 67 |