32
Marlon RAMÍREZ

Full Name: Marlon Roberto Ramírez Arauz

Tên áo: RAMÍREZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Apr 17, 1994)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 66

CLB: CD Génesis

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024CD Génesis75
Mar 6, 2024CD Génesis73
Feb 24, 2024CD Génesis73
Mar 19, 2023CD Victoria73
Apr 21, 2022FC Tulsa73
Apr 12, 2022Lobos UPNFM73
Jul 30, 2021Lobos UPNFM73

CD Génesis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sergio PeñaSergio PeñaDM,TV,AM(C)3775
28
Denovan TorresDenovan TorresGK3575
32
Marlon RamírezMarlon RamírezF(C)3075
16
Elmer GüityElmer GüityHV,DM(PT)2873
21
Roberto Moreira AldanaRoberto Moreira AldanaF(C)3774
1
Gerson ArguetaGerson ArguetaGK3374
4
Oscar DiscuaOscar DiscuaTV(C)3174
33
Óscar GónzalezÓscar GónzalezHV(C)2874
14
José FiallosJosé FiallosHV,DM(T)2873
3
Yeer GutiérrezYeer GutiérrezHV,DM(PT)3273
12
Leonel CasildoLeonel CasildoHV,DM(P)3373
24
Stiven DávilaStiven DávilaHV(PC),DM,TV,AM(P)3873
25
Brayan AcostaBrayan AcostaTV,AM(T)3173
31
Erling GutiérrezErling GutiérrezF(C)2973
8
Daniel MeléndezDaniel MeléndezTV(C)2273
Franklin YanesFranklin YanesHV(PTC)3273
19
Manuel SalinasManuel SalinasTV,AM(P)2972
5
Hilder ColónHilder ColónHV(C)3573
7
Franco GüityFranco GüityF(C)3772