Full Name: Mbulelo Mabizela
Tên áo: MABIZELA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 44 (Sep 16, 1980)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2017 | Royal Eagles | 77 |
Jul 18, 2017 | Royal Eagles | 77 |
Dec 11, 2014 | Mpumalanga Black Aces | 77 |
Sep 11, 2013 | Chippa United | 77 |
Sep 9, 2012 | Bidvest Wits | 77 |
Sep 9, 2012 | Bidvest Wits | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Katlego Mashego | HV(PT),AM,F(P) | 38 | 78 | ||
49 | ![]() | Mpho Maruping | TV(C) | 33 | 75 | |
24 | ![]() | Tshepo Tema | HV,DM,TV(P) | 36 | 75 |