Full Name: Alexander Perry
Tên áo: PERRY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Mar 4, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2023 | Hyde United | 65 |
Jan 28, 2023 | Hyde United | 65 |
Jun 24, 2022 | Scunthorpe United | 65 |
Aug 23, 2021 | Scunthorpe United | 65 |
Sep 30, 2020 | Wigan Athletic | 65 |
Feb 10, 2020 | Wigan Athletic | 65 |
Feb 13, 2019 | Bolton Wanderers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jack Redshaw | F(PTC) | 34 | 69 | ||
![]() | Harry Bunn | AM,F(PTC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nyal Bell | F(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Lewis Thompson | HV,DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Ryan White | AM(PT) | 26 | 63 | ||
![]() | Connor Heath | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Will Hall | HV(PC) | 23 | 60 | ||
![]() | Jordan Scanlon | TV,AM(C) | 21 | 60 | ||
![]() | F(C) | 23 | 64 | |||
![]() | HV(C) | 21 | 62 |