Full Name: Kári Arnason
Tên áo: ARNASON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Oct 13, 1982)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2020 | Víkingur | 79 |
Aug 26, 2020 | Víkingur | 79 |
Apr 10, 2020 | Víkingur | 80 |
Apr 2, 2020 | Víkingur | 82 |
Jul 28, 2018 | Gençlerbirliği | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Matthías Vilhjálmsson | AM,F(C) | 37 | 80 | ||
23 | Óskar Örn Hauksson | AM(PTC) | 39 | 77 | ||
Jón Gudni Fjóluson | HV(C) | 35 | 78 | |||
1 | Ingvar Jónsson | GK | 34 | 78 | ||
10 | Pablo Punyed | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
12 | Halldór Sigurdsson | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
21 | Aron Elis Thrándarson | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
8 | Valdimar Thór Ingimundarson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
4 | Oliver Ekroth | HV(C) | 32 | 76 | ||
Pálmi Rafn Arinbjörnsson | GK | 20 | 65 | |||
19 | Danijel Djuric | TV(C),AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
11 | Gísli Thórdarson | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
6 | Gunnar Vatnhamar | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Ari Sigurpálsson | AM,F(PTC) | 21 | 67 |