?
Artjom DAVODOV

Full Name: Artjom Davodov

Tên áo: DAVODOV

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 69

Tuổi: 25 (Mar 4, 1999)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022JK Narva Trans69
Sep 10, 2022JK Narva Trans69

JK Narva Trans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Aleksei MatrossovAleksei MatrossovGK3375
49
Zakaria BeglarishviliZakaria BeglarishviliAM(PTC),F(PT)3477
19
Irié ElyséeIrié ElyséeDM,TV(C)3577
8
Leonardo RolónLeonardo RolónHV,DM,TV,AM(P)2977
17
Artjom SkinjovArtjom SkinjovHV(PTC)2873
4
Aleksandr IvanyushinAleksandr IvanyushinHV(PTC),DM(PT)2973
66
German SleinGerman SleinDM(C)2874
11
Taaniel UstaTaaniel UstaF(C)2165
35
Aleksandr KraizmerAleksandr KraizmerGK2470
16
Sergei KondrattsevSergei KondrattsevHV,DM(C)2375
21
Mark MaksimkinMark MaksimkinHV(PC),DM(C)2172
22
Jegor ZuravljovJegor ZuravljovDM,TV,AM(C)1965
77
Denis PolyakovDenis PolyakovDM(C),TV(TC)3273
3
Denis SibulDenis SibulHV(C)1863
2
Valeri ShantenkovValeri ShantenkovHV(C)1864
13
Oleg GonsevichOleg GonsevichHV(PC)1964
5
Kelsey EgwuKelsey EgwuHV(TC)2070
25
Shalva BurjanadzeShalva BurjanadzeHV,DM(C)2675
9
Sergo KukhianidzeSergo KukhianidzeF(C)2574
29
Viktor KudryashovViktor KudryashovHV,DM,TV,AM(T)1963
23
Aleksandr JegorovAleksandr JegorovTV,AM(C)1866
10
Pierre KaborePierre KaboreAM,F(PT)2372
71
Kacper KopczakKacper KopczakTV(C),AM(TC)2365