Full Name: Dainius GLEVECKAS
Tên áo: GLEVECKAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 48 (Mar 5, 1977)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2012 | FK Ekranas | 77 |
Sep 20, 2012 | FK Ekranas | 77 |
Sep 20, 2012 | FK Ekranas | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 31 | 74 | |
![]() | Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 31 | 73 | ||
![]() | Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 |