Full Name: Han Chang-Woo
Tên áo: HAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jul 28, 1996)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Da-Sol Kim | GK | 35 | 75 | ||
28 | Soo-Beom Kim | HV,DM,TV(PT) | 33 | 78 | ||
25 | Ji-Hun Cho | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
8 | Seok-Hyun Lee | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
24 | Yuhei Sato | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
10 | Ferreira Valdívia | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | ||
16 | Hu-Kwon Lee | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 73 | ||
Yong-Hwan Kim | HV,DM,TV(PT) | 30 | 78 | |||
58 | Euloge Placca Fessou | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
5 | Tae-Won Ko | HV(C) | 30 | 76 | ||
1 | Bong-Jin Choi | GK | 32 | 76 | ||
6 | Seong-Jae Jang | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
7 | Chan-Wool Lim | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
11 | Leonard Pllana | F(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ji-Ha Yoo | HV(C) | 24 | 65 | ||
66 | Kyu-Hyuk Lee | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
Sung-Yoon Lee | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
3 | Hee-Won Choi | HV(C) | 24 | 68 | ||
20 | Jung-Won Choi | HV(C) | 28 | 75 | ||
21 | Sung-Min Jeon | TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
Leo Mikic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
15 | Ho-Jin Jeong | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
27 | Sang-Hoon Choo | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
AM(PTC) | 20 | 70 | ||||
35 | Geon-Woo No | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
9 | Nam Ha | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |