Full Name: Tuure Siira
Tên áo: SIIRA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Oct 25, 1994)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2025 | Voska Sport | 74 |
Dec 30, 2024 | Voska Sport | 74 |
Apr 10, 2023 | FC Haka | 74 |
Jan 4, 2023 | FC Haka | 74 |
Apr 15, 2021 | Ilves | 74 |
Jul 15, 2018 | Ilves | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Tome Kitanovski | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | |
![]() | Petar Bojo | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
7 | ![]() | Abdulhadi Jahja | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | Burhan Mustafa | GK | 34 | 73 | ||
33 | ![]() | Habibulla Askar | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 67 | |
22 | ![]() | Gabriel Yapy Tenlep | DM,TV(C) | 22 | 70 |