Full Name: Moussa Niakaté
Tên áo: NIAKATÉ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | AS Beauvais Oise | 72 |
Oct 12, 2022 | AS Beauvais Oise | 72 |
Aug 5, 2022 | FCM Baia Mare | 72 |
Jan 31, 2022 | AS Beauvais Oise | 72 |
Feb 5, 2021 | SO Cholet | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ludovic Saline | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 75 | |||
Florian Pinteaux | HV(TC) | 32 | 74 | |||
Gaëtan Fallempin | TV,AM(PT) | 32 | 75 | |||
Brice Irie-Bi | DM,TV(C) | 31 | 77 | |||
Danio Soadrine | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Zakarie Labidi | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |||
John Popelard | TV,AM(C) | 38 | 75 | |||
Ange Digbeu | HV,DM(P) | 31 | 78 | |||
Serge N'Guessan | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Adil Azbague | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | |||
Mathieu Géran | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |||
Cédric Odzoumo | F(C) | 28 | 75 | |||
Yanis Barka | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | Jacques-Antoine Pelletier | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
Valentin Rabouille | GK | 24 | 75 |