Full Name: Dino Jurković
Tên áo: JURKOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jul 2, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mahir Karić | F(C) | 37 | 74 | |||
Fenan Salčinović | TV(P),AM(PT) | 36 | 78 | |||
4 | Kenan Horić | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
Aladin Isaković | HV,DM,TV(C) | 38 | 76 | |||
Mahir Mehić | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
Haris Šehić | HV,DM(PT) | 31 | 73 |