Full Name: Joël Kimwaki
Tên áo: KIMWAKI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 14, 1986)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2019 | TP Mazembe | 73 |
Apr 29, 2019 | TP Mazembe | 73 |
Dec 29, 2018 | TP Mazembe | 74 |
Aug 29, 2018 | TP Mazembe | 76 |
Apr 29, 2018 | TP Mazembe | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 38 | 74 | |||
37 | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
Glody Likonza | TV,AM(C) | 25 | 75 | |||
1 | Ibrahim Mounkoro | GK | 34 | 76 | ||
21 | Baggio Siadi | GK | 26 | 76 | ||
3 | Tandi Mwape | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ibrahima Keita | HV(PC) | 22 | 75 |