Full Name: Enrico Bearzotti
Tên áo: BEARZOTTI
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Oct 29, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | Siena FC | 78 |
Feb 15, 2023 | Siena FC | 78 |
Feb 3, 2023 | Siena FC | 78 |
Oct 29, 2022 | US Catanzaro | 78 |
Sep 18, 2022 | US Catanzaro | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tommaso Bianchi | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
9 | Niccolò Giannetti | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
13 | Lorenzo Lollo | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
7 | Roberto Candido | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
24 | Alessandro Mastalli | TV(PC) | 28 | 75 | ||
6 | Daniele Cavallari | HV(PTC) | 26 | 72 | ||
3 | Niccolò Ricchi | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
11 | Elia Galligani | AM(C),F(PTC) | 32 | 74 | ||
30 | Mauro Semprini | AM,F(PC) | 26 | 73 | ||
1 | Andrea Giusti | GK | 27 | 73 | ||
10 | Filippo Boccardi | AM,F(PC) | 28 | 65 | ||
15 | HV(C) | 22 | 65 | |||
17 | F(C) | 18 | 65 |