Full Name: Dramane Traoré
Tên áo: TRAORÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 42 (Jun 17, 1982)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2016 | Kelantan FC | 81 |
Jul 21, 2016 | Kelantan FC | 81 |
Jan 26, 2016 | Kelantan FC | 81 |
Jan 25, 2016 | PDRM FC | 81 |
Sep 25, 2015 | PDRM FC | 82 |
Sep 18, 2015 | PDRM FC | 84 |
Sep 30, 2013 | Dubai CSC | 84 |
Sep 26, 2013 | Dubai CSC | 84 |
Oct 12, 2011 | Metalurh Donetsk | 84 |
Jan 4, 2011 | Metalurh Donetsk | 84 |
Jan 4, 2011 | Espérance de Tunis | 84 |
Jan 4, 2011 | Espérance de Tunis | 84 |
Feb 15, 2010 | Espérance de Tunis | 86 |
Feb 15, 2010 | Lokomotiv Moskva | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | |
17 | ![]() | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 25 | 71 | |
72 | ![]() | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | |
5 | ![]() | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 26 | 71 | |
33 | ![]() | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | |
61 | ![]() | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | |
11 | ![]() | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 24 | 67 | |
21 | ![]() | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 28 | 68 |