Full Name: Ali Qasim Mshari
Tên áo: QASIM
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jan 20, 1994)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2024 | Al Naft SC | 70 |
Apr 27, 2023 | Al Naft SC | 70 |
Dec 16, 2022 | Al Naft SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Okiki Afolabi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
4 | ![]() | Karrar Mohammed | HV(C) | 36 | 73 | |
55 | ![]() | Ahmed Abdulridha | HV(PC) | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Karrar Ali | AM(PT) | 30 | 70 | |
![]() | Joseph Akomadi | AM,F(PT) | 25 | 67 | ||
![]() | Burhan Jumaah | HV(PT) | 28 | 68 | ||
27 | ![]() | Waleed Kareem | F(PTC) | 27 | 67 | |
31 | ![]() | Ali Yaseen | GK | 31 | 65 | |
![]() | Moussa Kamara | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Paulo Victor | AM(P),F(PC) | 30 | 75 | ||
32 | ![]() | Ndifreke Effiong | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
15 | ![]() | Ramses Donfack | AM,F(T) | 26 | 65 |