Full Name: Nemanja Subotić
Tên áo: SUBOTIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 23, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | FK Budućnost Dobanovci | 76 |
Dec 10, 2023 | FK Indjija | 76 |
Dec 4, 2023 | FK Indjija | 78 |
Nov 30, 2023 | FK Indjija | 78 |
May 5, 2023 | FK Radnik Surdulica | 78 |
Apr 28, 2023 | FK Radnik Surdulica | 80 |
Nov 11, 2020 | FK Radnik Surdulica | 80 |
Feb 2, 2019 | FC Taraz | 80 |
Aug 29, 2018 | SKF Sereď | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Milan Zorica | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
![]() | Nemanja Subotić | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
![]() | Milan Janjić | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
7 | ![]() | Slobodan Lučić | HV,DM(P) | 37 | 73 | |
![]() | Miloš Djordjević | HV(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Aleksa Jordanov | GK | 23 | 70 |