Full Name: Tommy Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Nov 17, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 73
CLB: Winchester City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | Winchester City | 66 |
Jun 22, 2023 | Havant & Waterlooville | 66 |
Jun 20, 2023 | Havant & Waterlooville | 66 |
Sep 15, 2020 | Havant & Waterlooville | 66 |
Feb 21, 2019 | Sutton United | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tommy Wright | F(C) | 28 | 66 | ||
24 | ![]() | Jack Torniainen | DM,TV(C) | 23 | 60 | |
![]() | Charlie Philpott | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Dan Neild | TV,AM(C) | 23 | 60 |