Full Name: Tommy Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 27 (Nov 17, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Havant & Waterlooville | 66 |
Jun 20, 2023 | Havant & Waterlooville | 66 |
Sep 15, 2020 | Havant & Waterlooville | 66 |
Feb 21, 2019 | Sutton United | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross Worner | GK | 34 | 66 | ||
18 | Oscar Gobern | DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
Joe Mcnerney | HV(TC) | 35 | 69 | |||
Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 32 | 68 | |||
21 | James Roberts | F(C) | 27 | 67 | ||
23 | TV,AM(C) | 28 | 69 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 25 | 67 | ||
7 | Jake Mccarthy | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
Sion Spence | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
30 | TV(PC) | 20 | 67 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 20 | 60 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
11 | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
14 | Ethan Beckford | F(C) | 24 | 67 |