Full Name: Nikola Badrov
Tên áo: BADROV
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Oct 20, 1995)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: NK Jadran Poreč
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2021 | NK Jadran Poreč | 75 |
Jul 10, 2020 | NK Jadran Poreč | 74 |
Mar 10, 2020 | NK Jadran Poreč | 73 |
Nov 10, 2019 | NK Jadran Poreč | 72 |
Oct 11, 2019 | NK Jadran Poreč | 70 |
Mar 30, 2018 | NK Istra 1961 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Paolo Matteoni | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Nikola Badrov | F(PTC) | 29 | 75 | ||
![]() | Oliver Sumić | HV,DM(T) | 28 | 75 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 21 | 72 | ||
![]() | F(C) | 24 | 63 | |||
![]() | HV,DM(P) | 22 | 60 | |||
35 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | DM,TV,AM(C) | 19 | 60 | |||
![]() | Safwan Al-Johani | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 |