Full Name: Ante Kordić
Tên áo: KORDIĆ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jan 26, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | FC Francavilla | 75 |
Oct 9, 2022 | FC Francavilla | 75 |
Nov 6, 2019 | NK Dugopolje | 75 |
Apr 21, 2018 | HNK Cibalia | 75 |
Mar 25, 2018 | HNK Cibalia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Angelo Nolé | AM,F(P) | 40 | 77 | |||
Mario Coppola | TV(C) | 34 | 77 | |||
Roberto Esposito | AM,F(PT) | 30 | 73 | |||
Agustín Briones | DM,TV(C) | 36 | 76 | |||
Nicola Pellegrini | HV(C) | 29 | 60 | |||
Cristian Macrì | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | |||
Jacopo Russo | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |