Full Name: Tobias Arndal
Tên áo: ARNDAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Sep 1, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Arendal Fotball | 76 |
Jul 25, 2019 | Arendal Fotball | 76 |
Jul 17, 2018 | AC Horsens | 76 |
Jul 17, 2018 | AC Horsens | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
8 | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
4 | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | ||
37 | Jonas Vatne Brauti | GK | 25 | 68 | ||
10 | Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
19 | Ole Marius Habestad | F(C) | 28 | 67 | ||
23 | Thomas Ness | AM,F(P) | 29 | 65 |