Full Name: Anders Junge
Tên áo: JUNGE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 2, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Skovshoved IF
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2022 | Skovshoved IF | 75 |
Feb 15, 2021 | FC Helsingor | 75 |
Aug 15, 2020 | FC Helsingor | 74 |
Dec 15, 2019 | FC Helsingor | 73 |
Aug 15, 2019 | FC Helsingor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Philip Rasmussen | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | ||
7 | Seejou King | HV,TV(T),DM(TC) | 32 | 73 | ||
10 | Sebastian Lassen | TV(C) | 30 | 72 | ||
7 | Anders Junge | F(C) | 31 | 75 | ||
1 | Victor Smedsrud | GK | 24 | 65 |