Full Name: David Lafata

Tên áo: LAFATA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 43 (Sep 18, 1981)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2018Sparta Praha83
May 5, 2018Sparta Praha83
Jul 20, 2017Sparta Praha85
Jul 20, 2017Sparta Praha86
Oct 16, 2013Sparta Praha86
May 8, 2013Sparta Praha86
May 1, 2013Sparta Praha85
Jan 22, 2013Sparta Praha85
Jan 14, 2013Sparta Praha85
Jun 28, 2012FK Jablonec85

Sparta Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Jaroslav ZelenýJaroslav ZelenýHV(TC),DM,TV(T)3283
25
Asger SorensenAsger SorensenHV,DM(C)2885
18
Lukás SadílekLukás SadílekTV(C),AM(PTC)2884
22
Lukás HaraslínLukás HaraslínAM,F(PT)2886
6
Kaan KairinenKaan KairinenDM,TV,AM(C)2685
20
Qazim LaçiQazim LaçiDM,TV,AM(C)2984
10
Jan Kuchta
FC Midtjylland
AM(PT),F(PTC)2885
1
Peter VindahlPeter VindahlGK2785
14
Veljko BirmančevićVeljko BirmančevićAM,F(PT)2786
33
Elias CobbautElias CobbautHV(TC)2783
27
Filip PanákFilip PanákHV(C)2984
28
Tomas WiesnerTomas WiesnerHV,DM,TV,AM(P)2783
8
Magnus Kofod AndersenMagnus Kofod AndersenDM,TV(C)2583
17
Angelo PreciadoAngelo PreciadoHV,DM,TV,AM(P)2785
5
Mathias Ross
Galatasaray SK
HV(C)2482
11
Indrit TuciIndrit TuciAM,F(C)2482
41
Martin VitíkMartin VitíkHV(C)2285
32
Matej RynesMatej RynesTV,AM(T)2383
3
Imanol García de AlbénizImanol García de AlbénizHV,DM,TV(T)2483
2
Martin SuchomelMartin SuchomelHV,DM,TV(PT)2380
7
Victor OlatunjiVictor OlatunjiF(C)2583
26
Patrik VydraPatrik VydraHV,DM(C)2178
44
Jakub SurovcikJakub SurovcikGK2273
29
Ermal KrasniqiErmal KrasniqiAM(PTC),F(PT)2683
9
Albion RrahmaniAlbion RrahmaniF(C)2483
Tomas SchanelecTomas SchanelecF(C)2275
Daniel KastanekDaniel KastanekHV,DM,TV(C)2273
54
Lukas PenxaLukas PenxaHV(TC),DM,TV(T)2075
19
Adam SevinskyAdam SevinskyHV(C)2078
16
Emmanuel UchennaEmmanuel UchennaHV(C)2175