Full Name: Sindre Mauritz-Hansen
Tên áo: MAURITZ-HANSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 18, 1994)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Asker Fotball
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2020 | Asker Fotball | 73 |
Sep 23, 2019 | Stabaek IF | 73 |
Dec 2, 2018 | Stabaek IF | 73 |
Dec 1, 2018 | Stabaek IF | 73 |
Jun 30, 2018 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: Strommen IF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sindre Mauritz-Hansen | F(C) | 29 | 73 | ||
30 | Erik Hejer | GK | 22 | 65 |