Full Name: Sindre Mauritz-Hansen
Tên áo: MAURITZ-HANSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 18, 1994)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Asker Fotball | 73 |
Nov 1, 2020 | Asker Fotball | 73 |
Sep 23, 2019 | Stabaek IF | 73 |
Dec 2, 2018 | Stabaek IF | 73 |
Dec 1, 2018 | Stabaek IF | 73 |
Jun 30, 2018 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: Strommen IF | 73 |
Feb 20, 2018 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: Strommen IF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Kristoffer Syvertsen | AM,F(PTC) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Magnus Baekken | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
30 | ![]() | Erik Hejer | GK | 23 | 65 | |
![]() | Jonas Skulstad | HV(C) | 26 | 65 |