Full Name: Sasa Matic
Tên áo: MATIC
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 25, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Syrianska FC | 76 |
Mar 27, 2023 | Syrianska FC | 76 |
Sep 16, 2019 | Syrianska FC | 76 |
Aug 21, 2017 | AFC Eskilstuna | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismaël Sow | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 |