Full Name: Martin Lucero
Tên áo: LUCERO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 23, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 81
CLB: CA Colegiales
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | CA Colegiales | 78 |
Jul 5, 2018 | Chacarita Juniors | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lucas Villarruel | DM(C),TV(PC) | 34 | 78 | ||
![]() | Nicolás Álvarez | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Nicolás Franco | F(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Martin Lucero | AM(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Sebastián Silguero | HV(PC) | 33 | 75 | ||
![]() | Andrés Lioi | TV,AM,F(P) | 27 | 78 | ||
![]() | David Müller | TV(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
10 | ![]() | Santiago Camacho | AM(C) | 28 | 70 | |
![]() | Augusto Alcorcel | GK | 24 | 65 |