Full Name: Riccardo Maciucca
Tên áo: MACIUCCA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Oct 24, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2020 | US Vibonese | 74 |
Mar 7, 2020 | US Vibonese | 74 |
Nov 7, 2019 | US Vibonese | 73 |
Feb 7, 2019 | US Vibonese | 72 |
Oct 21, 2018 | US Vibonese | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Marco Baldan | HV(C) | 30 | 78 | ||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 29 | 79 | ||
5 | Alvaro Iuliano | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
99 | Pietro Ciotti | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 |