Full Name: Layousse Diallo
Tên áo: DIALLO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 10, 1997)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 94
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2023 | USD Ragusa | 75 |
May 16, 2023 | USD Ragusa | 75 |
Nov 14, 2020 | AS Bisceglie Calcio | 75 |
Nov 18, 2019 | AS Bisceglie Calcio | 75 |
Jun 2, 2018 | US Avellino | 75 |
Jun 1, 2018 | US Avellino | 75 |
Jul 25, 2017 | US Avellino đang được đem cho mượn: AS Bisceglie Calcio | 75 |
Jun 2, 2017 | US Avellino | 75 |
Jun 1, 2017 | US Avellino | 75 |
Feb 28, 2017 | US Avellino đang được đem cho mượn: Casertana FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Domenico Danti | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |
![]() | Tino Parisi | HV,DM(PT) | 29 | 77 | ||
10 | ![]() | Agatino Garufi | AM(PTC) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Simone Brugaletta | HV(PC),DM(P) | 31 | 73 | |
6 | ![]() | Luca Iotti | HV(C) | 29 | 74 | |
90 | ![]() | Ibrahime Mbaye | HV(C) | 27 | 71 | |
5 | ![]() | Yassin Ejjaki | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |
![]() | Federico Pizzutelli | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
9 | ![]() | Matteo Ahmetaj | F(C) | 22 | 65 | |
![]() | Ariel Reinero | F(C) | 30 | 70 |