Full Name: Yanick Guerchadi
Tên áo: GUERCHADI
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Nov 29, 1997)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2021 | FC Chiasso | 73 |
Feb 8, 2021 | FC Chiasso | 73 |
Apr 24, 2018 | FC Chiasso | 70 |
Oct 31, 2017 | FC Lugano | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Maccoppi | DM,TV(C) | 37 | 76 | |||
89 | Michel Morganella | HV,DM,TV(P) | 35 | 79 | ||
Daniel Pavlovic | HV(T),DM,TV(TC) | 36 | 72 | |||
18 | Miodrag Mitrovic | GK | 33 | 74 | ||
28 | Nicola Turi | HV,DM(P) | 26 | 72 | ||
19 | Lorenzo Valeau | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 73 | ||
13 | Nicolo Abazi | GK | 23 | 65 | ||
20 | Felipe Ronchetti | TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
Armend Zahaj | DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
19 | Matteo Martorana | TV,AM(PT) | 22 | 66 | ||
17 | David Stefanovic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | ||
42 | Junior Nzila | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
68 | Nicola Zagaria | TV(C) | 22 | 66 |