Tomás Alberto CAMPOS

Full Name: Tomás Alberto Campos

Tên áo: CAMPOS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 49 (Sep 14, 1975)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2016Atlético San Luis84
Aug 10, 2016Atlético San Luis84
Aug 9, 2013Indios de Juárez84

Atlético San Luis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Julio César DomínguezJulio César DomínguezHV(PTC)3783
7
Franck BoliFranck BoliF(C)3182
9
Léo BonatiniLéo BonatiniF(C)3184
16
Jhon MurilloJhon MurilloAM(PT),F(PTC)2983
13
Rodrigo DouradoRodrigo DouradoDM,TV(C)3185
19
Sébastien Salles-LamongeSébastien Salles-LamongeDM(C),TV,AM(PTC)2984
18
Aldo CruzAldo CruzHV(TC)2782
8
Juan Manuel SanabriaJuan Manuel SanabriaHV,DM,TV,AM(T)2585
21
Óscar MacíasÓscar MacíasTV(C),AM(PTC)2682
1
Andrés SánchezAndrés SánchezGK2783
27
Benjamín GaldamesBenjamín GaldamesAM(PTC)2478
10
Mateo KlimowiczMateo KlimowiczAM,F(PTC)2483
97
Miguel CarreónMiguel CarreónTV(C),AM(PTC),F(PT)2165
30
Oliver PérezOliver PérezHV,DM,TV(T)2365
23
César LópezCésar LópezGK2576
Emiliano GarcíaEmiliano GarcíaF(C)2165
Gael CamarenaGael CamarenaF(C)2065
17
Gabriel MartínezGabriel MartínezHV(C)2270
Román Torres
Necaxa
HV,DM(P)2065
26
Sebastián Pérez BouquetSebastián Pérez BouquetTV,AM(C)2278
15
Daniel GuillénDaniel GuillénHV,DM(C)2377
24
Ronaldo NájeraRonaldo NájeraAM,F(PTC)2280
11
Samuel VitinhoSamuel VitinhoAM,F(PC)2484
31
Eduardo ÁguilaEduardo ÁguilaHV(C)2382
Ricardo AlbaRicardo AlbaAM(PT),F(PTC)2265
22
Yan PhillipeYan PhillipeTV,AM(PTC)2178
28
Jonantán VillalJonantán VillalAM(PTC)2073
14
Miguel GarcíaMiguel GarcíaTV(C)2380
Diego AbitiaDiego AbitiaF(C)2273