Full Name: Dominico Gibson
Tên áo: GIBSON
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 32 (Jun 9, 1992)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Mark Patton | Loughgall FC |
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Civil Service Strollers | 62 |
Jul 29, 2021 | Civil Service Strollers | 62 |
Aug 18, 2017 | Edinburgh City | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Laird | TV(C) | 38 | 65 | |||
Conrad Balatoni | HV(C) | 33 | 65 | |||
Euan Valentine | HV,DM(T) | 24 | 63 | |||
Dean Ritchie | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Callum Yeats | HV,DM(T) | 23 | 68 | |||
Mac Whyte | GK | 23 | 60 | |||
Ross Clarke | HV,DM(T) | 28 | 64 | |||
Tom Findlay | TV,AM(P) | 20 | 62 | |||
Josh Mcculloch | HV,DM(P) | 20 | 62 | |||
Luca Vata | TV(C) | 18 | 60 |