22
Jerdy SCHOUTEN

Full Name: Jerdy Hendrikus Gerardus Bernardus Schouten

Tên áo: SCHOUTEN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Jan 12, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: PSV

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Cần cù
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Sút xa
Stamina
Dứt điểm
Chọn vị trí

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2024PSV89
May 16, 2024PSV88
Nov 23, 2023PSV88
Nov 17, 2023PSV87
Sep 28, 2023PSV87

PSV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Luuk de JongLuuk de JongF(C)3489
5
Ivan PerišićIvan PerišićHV,DM(T),TV,AM(PT)3588
27
Hirving Lozano
San Diego FC
AM,F(PT)2989
1
Walter BenítezWalter BenítezGK3188
2
Rick KarsdorpRick KarsdorpHV,DM,TV(P)2988
16
Joël DrommelJoël DrommelGK2885
18
Olivier BoscagliOlivier BoscagliHV(TC)2789
20
Guus TilGuus TilTV,AM(C)2688
22
Jerdy SchoutenJerdy SchoutenHV,DM,TV(C)2789
17
Mauro JúniorMauro JúniorHV,DM(T),TV,AM(PTC)2586
4
Armando ObispoArmando ObispoHV(C)2585
23
Joey VeermanJoey VeermanDM,TV,AM(C)2690
7
Noa LangNoa LangAM,F(PTC)2588
8
Sergiño DestSergiño DestHV,DM,TV,AM(PT)2488
37
Richard LedezmaRichard LedezmaHV,DM(P),TV,AM(PC)2478
14
Ricardo PepiRicardo PepiF(C)2183
7
Malik TillmanMalik TillmanTV(C),AM(PTC)2286
21
Couhaib DriouechCouhaib DriouechAM,F(PT)2282
34
Ismael SaibariIsmael SaibariTV(C),AM(PTC)2385
35
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
39
Adamo NagaloAdamo NagaloHV(C)2284
11
Johan BakayokoJohan BakayokoAM,F(PT)2188
26
Isaac BabadiIsaac BabadiTV(C),AM(PTC)1980
6
Ryan FlamingoRyan FlamingoHV(PC),DM(C)2183
24
Niek SchiksNiek SchiksGK2073
32
Matteo DamsMatteo DamsHV(TC)2073
31
Tygo LandTygo LandTV,AM(C)1875
33
Michael BresserMichael BresserHV(PC),DM(P)1770