Full Name: Ryan Mcconnell
Tên áo: MCCONNELL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Oct 3, 1995)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ballinamallard United | 68 |
Sep 20, 2017 | Ballinamallard United | 68 |
Jun 15, 2017 | Finn Harps | 68 |
Jun 2, 2017 | Finn Harps | 60 |
Jun 1, 2017 | Finn Harps | 60 |
Jul 29, 2016 | Finn Harps đang được đem cho mượn: Ballinamallard United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shane Mcginty | TV(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Richard Clarke | TV(C) | 39 | 72 | ||
11 | ![]() | Gary Armstrong | AM(PTC) | 29 | 72 | |
![]() | Caolan Mcaleer | TV,AM(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Michael Lynch | GK | 28 | 65 | ||
![]() | Ronan Mckinley | TV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Peter Maguire | HV(C) | 22 | 65 | ||
1 | ![]() | Jack Lemoignan | GK | 24 | 65 | |
28 | ![]() | Sean Mcateer | TV(C) | 21 | 60 |