Full Name: Alvin Mendoza
Tên áo: MENDOZA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jul 27, 1984)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Yuto Nagatomo | FC Tokyo |
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2016 | Deportivo Coatepeque | 80 |
Aug 14, 2016 | Deportivo Coatepeque | 80 |
Sep 4, 2015 | Deportivo Coatepeque | 80 |
May 4, 2014 | Deportivo Municipal | 80 |
Jul 26, 2013 | Altamira | 80 |
May 1, 2012 | Altamira | 80 |
Feb 14, 2012 | Club América | 80 |
Apr 20, 2011 | Club América đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 80 |
Oct 15, 2010 | Club América đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 80 |
Oct 15, 2010 | Club América đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 80 |
Jun 9, 2009 | Club América | 78 |
Jun 9, 2009 | Querétaro FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Luis Diego Rivas | GK | 27 | 73 | |
![]() | Santiago Gómez | F(C) | 30 | 73 |