Full Name: Antony Ranieri
Tên áo: RANIERI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jun 21, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2023 | US Colomiers | 73 |
Nov 22, 2018 | US Colomiers | 73 |
Mar 1, 2017 | OGC Nice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ludovic Gamboa | AM,F(PT) | 38 | 70 | |||
Thierry Argelier | HV(PTC) | 38 | 73 | |||
Brice Ventrice | HV(C) | 35 | 68 | |||
Rémi Lacroix | DM,TV(C) | 38 | 68 | |||
Dimitri Quenet | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
Kévin Leoni | HV(C) | 31 | 73 | |||
Mathias Serin | TV(T),AM(TC) | 33 | 70 | |||
Artyon Ramaj | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
Pierre Legrand | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |||
28 | Samuel Genty | F(C) | 22 | 63 | ||
Noa Savignac | AM(P),F(PC) | 22 | 67 |