Full Name: Jorge Luis Rivera
Tên áo: RIVERA
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Mar 24, 1996)
Quốc gia: Puerto Rico
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Bayamón FC
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2023 | Bayamón FC | 71 |
Sep 19, 2021 | Metropolitan FA | 71 |
Jun 28, 2021 | Metropolitan FA | 71 |
Mar 16, 2019 | Penn FC | 71 |
Feb 14, 2018 | Penn FC | 71 |
Jul 16, 2017 | Puerto Rico FC | 71 |
Mar 16, 2017 | Puerto Rico FC | 70 |
Nov 16, 2016 | Puerto Rico FC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andrés Cabrero | AM(C) | 36 | 71 | ||
35 | Jorge Rivera | TV(C),AM(PC) | 28 | 71 | ||
29 | Jhon Quiñones | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
19 | Jan Mateo | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Joseph Villafañe | HV,DM(C) | 25 | 62 | ||
1 | Leftie Millán | GK | 31 | 63 | ||
Emmanuel D'Andrea | HV,DM(C) | 30 | 63 | |||
Luis Cosme | HV,DM(T) | 24 | 60 | |||
Walter Rodríguez | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
4 | Eitan Solomiany | HV(C) | 18 | 65 |