Full Name: Ryan Herman
Tên áo: HERMAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Jun 18, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 201
Weight (Kg): 100
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 |