Full Name: Alejandro David Furia Cabral
Tên áo: FURIA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Mar 15, 1994)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | Central Español | 76 |
Jun 1, 2020 | Central Español | 76 |
Mar 20, 2018 | Rampla Juniors | 76 |
Aug 18, 2017 | Quilmes AC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Krisztián Vadócz | DM,TV,AM(C) | 39 | 76 | ||
3 | Nicolás Correa | HV(C) | 40 | 73 | ||
26 | Luis Cartés | GK | 26 | 73 | ||
14 | Facundo Cabrera | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
17 | Facundo Parada | HV(C) | 24 | 70 | ||
8 | Francisco Duarte | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
15 | Richard Rodríguez | HV(TC) | 26 | 65 | ||
20 | Luis Morales | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
Jonathan Baeza | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | |||
Franco Mederos | AM(PTC) | 23 | 67 |