Full Name: Daniel Rojano Gómez
Tên áo: ROJANO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Apr 25, 1997)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2023 | Rocha FC | 76 |
Oct 4, 2021 | Rocha FC | 76 |
Apr 9, 2019 | Deportivo Pasto | 76 |
Oct 24, 2018 | Once Caldas | 76 |
Feb 9, 2017 | Once Caldas | 76 |
Feb 3, 2017 | Once Caldas | 73 |
Aug 2, 2016 | Once Caldas | 73 |
Jul 27, 2016 | Once Caldas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alejandro Siles | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | ||
5 | ![]() | Camilo Nassi | HV,DM(C) | 35 | 75 | |
10 | ![]() | Sebastián Cal | TV(C) | 28 | 74 | |
8 | ![]() | Emiliano Techera | TV(C) | 30 | 73 | |
22 | ![]() | Óscar Castro | HV(C) | 31 | 76 | |
![]() | Lucas Morales | HV,DM(T) | 31 | 78 | ||
2 | ![]() | Axel Fernández | F(C) | 30 | 73 | |
![]() | Nicolás Suárez | F(C) | 26 | 67 |