Full Name: Daniele Melandri
Tên áo: MELANDRI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Nov 12, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2023 | Ravenna FC | 77 |
Feb 21, 2023 | Ravenna FC | 77 |
Sep 20, 2021 | Union Clodiense SSD | 77 |
Jul 25, 2020 | AC Prato | 77 |
Jun 5, 2020 | ASD Chieri | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matteo Mandorlini | TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Umberto Nappello | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
23 | Francesco D'Orsi | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
6 | Matteo Rossetti | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
5 | Andrea Venturini | HV(PC),DM(P) | 28 | 73 | ||
15 | Enrico Mauthe | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
7 | Luca di Renzo | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | ||
16 | David Lordkipanidze | TV(PC) | 23 | 67 | ||
8 | Simone Biagi | DM,TV(C) | 27 | 68 |